Cơ chế bệnh sinh đái tháo đường là gì? Đối tượng và các nhóm thuốc điều trị

Cơ chế bệnh sinh đái tháo đường là một chủ đề phức tạp và đa dạng bao gồm nhiều yếu tố liên quan đến hormone insulin, tình trạng kháng insulin, và các rối loạn chuyển hóa trong cơ thể. Bệnh tiểu đường có hai loại chính là tiểu đường loại 1 và tiểu đường loại 2, mỗi loại có cơ chế phát triển riêng nhưng đều dẫn đến tình trạng tăng đường huyết. Trong bài viết này, các bạn cùng Selex tìm hiểu chi tiết nhé!
Cơ chế bệnh sinh đái tháo đường là gì?
Để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh đái tháo đường, trước tiên ta cần biết rằng đây không chỉ là một căn bệnh đơn giản mà là kết quả của sự tương tác giữa nhiều yếu tố di truyền và môi trường. Đái tháo đường là tình trạng khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến nồng độ glucose trong máu tăng cao.

Cơ chế bệnh sinh đái tháo đường là gì?
Vai trò của insulin
Insulin là một hormone được sản xuất bởi tế bào beta trong tuyến tụy, có vai trò điều chỉnh lượng glucose trong máu. Khi chúng ta ăn uống, carbohydrate sẽ được chuyển hóa thành glucose và đi vào máu. Insulin giúp đưa glucose từ máu vào tế bào để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Nếu cơ thể không sản xuất đủ insulin (như trong tiểu đường loại 1) hoặc tế bào không phản ứng với insulin (kháng insulin) thì lượng glucose sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến tình trạng tăng đường huyết.
Kháng insulin
Kháng insulin là một yếu tố quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của tiểu đường loại 2. Trong trường hợp này, các tế bào trong cơ thể trở nên ít nhạy cảm hơn với insulin, khiến cho việc sử dụng glucose bị giảm đi. Điều này không chỉ làm gia tăng nồng độ glucose trong máu mà còn gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe khác như rối loạn chuyển hóa lipid.
Phân loại đái tháo đường
Tiểu đường được chia thành hai loại chính: tiểu đường loại 1 và tiểu đường loại 2. Tiểu đường loại 1 thường xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên, do cơ thể không thể sản xuất insulin. Ngược lại, tiểu đường loại 2 thường gặp ở người trưởng thành, liên quan đến tình trạng kháng insulin và thường gắn liền với thói quen lối sống không lành mạnh.
Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường
Nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường rất phong phú và có thể chia thành nhiều nhóm, từ yếu tố di truyền đến lối sống và môi trường.

Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường
Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền đóng góp không nhỏ vào nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Nghiên cứu cho thấy những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao hơn so với những người không có. Các gen di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể sản xuất insulin và mức độ nhạy cảm của các tế bào với insulin.
Yếu tố môi trường
Ngoài yếu tố di truyền, các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh tiểu đường. Lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, và căng thẳng kéo dài đều có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu calo, chất béo bão hòa và đường sẽ dẫn đến tình trạng béo phì, một yếu tố nguy cơ lớn cho cả tiểu đường loại 1 và loại 2.
Rối loạn chuyển hóa
Rối loạn chuyển hóa là một khái niệm rộng, bao gồm các vấn đề liên quan đến việc trao đổi chất. Khi cơ thể không thể chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo một cách hiệu quả, sẽ dẫn đến sự hình thành các bệnh lý như tiểu đường. Chẳng hạn, tình trạng kháng insulin làm giảm khả năng hấp thu glucose của tế bào, gây ra tình trạng tăng đường huyết.
Đối tượng mắc bệnh tiểu đường
Mọi người đều có thể mắc phải bệnh tiểu đường, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn.
Người cao tuổi
Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn do lão hóa làm giảm chức năng của tuyến tụy và khả năng sử dụng insulin của cơ thể. Theo thời gian, tế bào beta có thể bị tổn thương, dẫn đến sản xuất insulin không đủ.
Người béo phì
Béo phì là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tiểu đường type 2. Sự tích tụ mỡ thừa, đặc biệt là ở vùng bụng, có thể gây ra tình trạng kháng insulin, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Đối tượng mắc bệnh tiểu đường
Người có lịch sử gia đình
Những người có người thân trong gia đình mắc bệnh tiểu đường cũng có nguy cơ cao hơn. Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng mắc bệnh, cho dù là tiểu đường loại 1 hay loại 2.
Tác động của đái tháo đường lên cơ thể
Đái tháo đường không chỉ ảnh hưởng đến lượng đường trong máu mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cơ thể.
Biến chứng tim mạch
Một trong những tác động nghiêm trọng nhất của bệnh tiểu đường là làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Tình trạng tăng đường huyết kéo dài có thể dẫn đến tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Biến chứng thần kinh
Bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh, dẫn đến tình trạng neuropathy. Triệu chứng bao gồm cảm giác ngứa ran, đau đớn, hoặc mất cảm giác ở các chi. Neuropathy có thể làm cho bệnh nhân dễ bị tổn thương và nhiễm trùng hơn.
Biến chứng thận
Thận là cơ quan rất nhạy cảm với sự thay đổi của nồng độ glucose trong máu. Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến tổn thương thận, một tình trạng gọi là bệnh thận tiểu đường. Nếu không được kiểm soát, có thể dẫn đến suy thận.
Các nhóm thuốc chữa bệnh tiểu đường tuýp 2
Nhóm thuốc | Thuốc tiêu biểu | Cơ chế tác dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Sulfonylurea | Acetohexamide, Chlorpropamide, Glimepiride, Gliclazide, Glipizide, Glyburide, Tolazamide, Tolbutamide | Kích thích tuyến tụy tăng sản xuất insulin, giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn và ức chế gan vận chuyển glucose dự trữ vào máu. | – Giảm nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ và hệ tim mạch. – Có thể sử dụng lâu dài. |
– Gây tăng cân, hạ đường huyết. |
Biguanid | Metformin | Ức chế gan đưa glucose dự trữ vào máu, giúp cơ thể sử dụng insulin tốt hơn. | – Không gây hạ đường huyết khi dùng đơn độc. – Không gây tăng cân. – Giảm triglycerides và LDL-cholesterol. – Giảm nguy cơ tử vong. – Sử dụng lâu dài được. |
– Chống chỉ định với người bệnh suy thận. – Có thể gây rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đau bụng). |
Ức chế men Alpha-glucosidase | Acarbose, Glyset | Ức chế quá trình phân hóa carbohydrate thành glucose trong ruột, làm chậm hấp thu glucose vào máu, ổn định đường huyết sau ăn. | – Không gây hạ đường huyết khi dùng đơn độc. – Giảm HbA1c 0,5–0,8%. |
– Gây đầy hơi, chướng bụng, đi ngoài phân lỏng. – Không phù hợp với bệnh nhân có vấn đề tiêu hóa. |
Meglitinide | Repaglinide | Kích thích tế bào beta tụy tăng tiết insulin. Sử dụng ngay trước bữa ăn để ổn định đường huyết sau ăn. | – Ổn định glucose máu sau ăn. | – Gây hạ đường huyết, tăng cân. – Phải sử dụng nhiều lần trong ngày. |
Ức chế men DPP-4 | Sitagliptin, Vildagliptin, Saxagliptin, Linagliptin | Ức chế men DPP-4, ức chế bài tiết glucagon, tăng GLP-1. Có thể dùng 1 lần/ngày, không phụ thuộc bữa ăn. | – Không gây hạ đường huyết khi dùng đơn độc. – Giảm HbA1c 0,5–1%. – Dễ hấp thu. |
– Có thể gây dị ứng, nổi mề đay, phù, viêm hoặc ngứa da. |
Ức chế SGLT2 | Canagliflozin, Dapagliflozin, Empagliflozin | Ức chế kênh SGLT2 ở thận, giảm tái hấp thu glucose, tăng đào thải glucose qua nước tiểu. | – Giúp kiểm soát tốt huyết áp, cân nặng. – Làm chậm tiến triển bệnh thận. – Giảm nguy cơ suy thận và tử vong ở bệnh nhân có biến chứng thận. |
– Tăng nguy cơ nhiễm nấm, nhiễm trùng, nhiễm ceton acid. – Có thể gây mất xương. |
Đồng vận thụ thể GLP-1 | Liraglutide, Exenatide, Semaglutide | Kích thích tuyến tụy tăng tiết insulin khi đường huyết cao, ức chế glucagon, giảm nhu động ruột, giảm cảm giác thèm ăn. | – Giảm đường huyết sau ăn. – Giảm cân. – Giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến bệnh tim mạch. |
– Có thể gây nôn, buồn nôn, viêm tụy cấp. – Không dùng cho người có tiền sử ung thư giáp hoặc đa u tuyến nội tiết tuýp 2. |
Thiazolidinedione | Rosiglitazone (không còn sử dụng), Pioglitazone | Kích thích cơ bắp tăng sử dụng insulin, giảm vận chuyển glucose vào máu. | – Không gây hạ đường huyết khi dùng đơn độc. – Kiểm soát tốt triglycerides. |
– Gây đau cơ, tăng cân. – Nguy cơ phù/suy tim, ung thư bàng quang, dễ gãy xương. – Nguy cơ tổn thương gan, cần kiểm tra chức năng gan định kỳ trong năm đầu điều trị. – Phụ nữ có thai và bệnh nhân bệnh gan không nên dùng. |
Lưu ý:
- Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Bệnh nhân không nên tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
- Tham khảo bác sĩ khi xuất hiện tác dụng phụ hoặc triệu chứng bất thường.

Các nhóm thuốc chữa bệnh tiểu đường tuýp 2
Câu hỏi thường gặp
Ai là người có nguy cơ mắc đái tháo đường?
Nhiều đối tượng có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bao gồm người cao tuổi, người béo phì, người có tiền sử gia đình mắc bệnh, và những người có lối sống ít vận động. Đặc biệt, phụ nữ mang thai cũng có thể mắc tiểu đường thai kỳ, làm tăng nguy cơ tiểu đường loại 2 trong tương lai.
Triệu chứng nào cho thấy có thể bị đái tháo đường?
Một số triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường bao gồm tiểu nhiều, khát nước nhiều, mệt mỏi, và nhìn mờ. Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kiểm tra.

Câu hỏi thường gặp
Có cách nào để phòng ngừa đái tháo đường không?
Phòng ngừa bệnh tiểu đường có thể thực hiện thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện thể dục thường xuyên, và quản lý căng thẳng.
>>>Xem thêm:
- Tiểu đường type 3: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa
- Tiểu đường E11 là gì? Hướng dẫn đầy đủ về phòng ngừa và điều trị
Kết luận
Cơ chế bệnh sinh đái tháo đường là một vấn đề phức tạp nhưng đáng được nghiên cứu và tìm hiểu sâu sắc. Những yếu tố như insulin, kháng insulin, rối loạn chuyển hóa, và các yếu tố di truyền đã tạo ra một bức tranh rõ nét về cách mà bệnh tiểu đường phát triển và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Việc nắm rõ thông tin và có biện pháp phòng ngừa, điều trị hợp lý là điều hết sức cần thiết để kiểm soát và hạn chế các biến chứng của bệnh tiểu đường trong cuộc sống hàng ngày.

Selex Maeil là sự lựa chọn cho sức khỏe, Selex được phát triển bởi nhóm Nghiên cứu Sarcopenia thuộc Trung tâm R&D Dinh dưỡng Maeil Health, sản phẩm hướng đến nâng cao sức khỏe, phòng ngừa mất cơ, và cải thiện chất lượng sống cho người dùng.
Chia sẻ